TRA CỨU THÔNG TIN
26/06/2022 09:34 AM
DANH SÁCH CBGV PHÂN HIỆU TẠI KON TUM
Cập nhật đến ngày 28 tháng 07 năm 2021
STT |
Họ và tên |
Chức vụ hoặc công việc được giao |
Trình độ chuyên môn |
||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Khác |
Chuyên ngành đào tạo |
|||
Ban Giám đốc | |||||||||
1 | Nguyễn Phi Hùng | Giám đốc | 1 | Trồng trọt | |||||
2 | Nguyễn Tố Như | Phó Giám đốc | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
Phòng Hành chính - Tổng hợp | |||||||||
3 | Nguyễn Ngọc Hùng | Trưởng phòng | 1 | Xây dựng DDCN | |||||
4 | Nguyễn Đình Viễn | Phó trưởng phòng | 1 | Lý thuyết tối ưu | |||||
5 | Nguyễn Công Dũng | Bảo vệ | 1 | Lâm sinh lâm nghiệp | |||||
6 | Lê Tấn Tài | Lái xe | 1 | Công nghệ thông tin | |||||
7 | Mai Thị Dung | Chuyên viên | 1 | Quản trị văn phòng | |||||
8 | Quách Xuân Quỳnh | Kỹ sư thực hành | 1 | Công nghệ Sinh học | |||||
9 | Nguyễn Thị Lành | Nhân viên phục vụ | 1 | ||||||
10 | Phan Thị Như Luyến | Chuyên viên | 1 | Kinh tế xây dựng | |||||
Phòng Đào tạo | |||||||||
11 | Nguyễn Văn Giang | Phó trưởng phòng PT | 1 | Sư phạm Vật lý | |||||
12 | Nguyễn Việt Tuấn | Phó trưởng phòng | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
13 | Đinh Thị Thanh | Chuyên viên | 1 | Quản lý giáo dục | |||||
14 | Bùi Thị Bé | Chuyên viên | 1 | Kế toán | |||||
15 | Võ Chế Thảo Nguyên | Chuyên viên | 1 | Kinh doanh quốc tế | |||||
16 | Nguyễn Thị Hoa | Chuyên viên | 1 | Kinh tế phát triển | |||||
Phòng Kế Hoạch - Tài chính | |||||||||
17 | Bùi Thị Khánh Ly | Trường phòng | 1 | Kế toán | |||||
18 | Huỳnh Thị Ánh Bình | Kế toán viên | 1 | Kế toán | |||||
19 | Lê Thị Thu Mai | Cán sự | 1 | Kế toán | |||||
Phòng Công tác Học sinh sinh viên | |||||||||
20 | Võ Thị Thanh Thảo | Trưởng phòng | 1 | Quản lý giáo dục | |||||
21 | Nguyễn Hoàng Long | Chuyên viên | 1 | Điện tử viễn thông | |||||
22 | Dương Thuận Nghĩa | Chuyên viên | 1 | Quản lý đất đai | |||||
Phòng Khoa học & Hợp tác quốc tế | |||||||||
23 | Nguyễn Minh Thông | Trưởng phòng | 1 | Hóa lý và Hoá lý thuyết | |||||
24 | Đỗ Thị Thanh Phượng | Chuyên viên | 1 | Quản lý giáo dục | |||||
25 | Trần Quốc Hùng | Giảng viên | 1 | Khoa học cây trồng | |||||
26 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Giảng viên | 1 | Tài chính | |||||
Tổ Thư viện - Thông tin truyền thông | |||||||||
27 | Thái Thị Bích Vân | Tổ trưởng | 1 | Thú y | |||||
28 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Chuyên viên | 1 | Tài chính Ngân Hàng | |||||
29 | Trương Thị Ngọc Lan | Chuyên viên | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
30 | Nguyễn Thị Hải Yến | Chuyên viên | 1 | Công nghệ thông tin | |||||
Tổ Khảo thí, ĐBCLGD & CNTT | |||||||||
31 | Nguyễn Thành Ba | Tổ trưởng | 1 | Công nghệ thông tin | |||||
32 | Nguyễn Thị Thương | Chuyên viên | 1 | Sư phạm tin | |||||
33 | Đỗ Thị Thu Thùy | Chuyên viên | 1 | Tài chính doanh nghiệp | |||||
34 | Từ Thị Vân | Chuyên viên | 1 | Công nghệ thông tin | |||||
Khoa Kinh tế | |||||||||
35 | Phan Thị Thanh Trúc | Phó Trưởng Khoa | 1 | Chính sách công | |||||
36 | Trần Thị Thu Trâm | Giảng viên | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
37 | Nguyễn Thị Ngọc Lợi | Giảng viên | 1 | Kinh tế Nông nghiệp | |||||
38 | Nguyễn Thị Minh Chi | Giảng viên | 1 | Kinh tế Nông nghiệp | |||||
39 | Đào Thị Ly Sa | Giảng viên | 1 | Kinh tế Nông nghiệp | |||||
40 | Phạm Thị Ngọc Ly | Tổ trưởng | 1 | Kế toán | |||||
41 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Giảng viên | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
42 | Vũ Thị Thương | Giảng viên | 1 | Kinh tế Phát triển | |||||
43 | Nguyễn Thị Hằng | Giảng viên | 1 | Kế toán | |||||
44 | Phan Thị Thanh Quyên | Giảng viên | 1 | Kế toán - Kiểm toán | |||||
45 | Đặng Thị Ly | Giảng viên | 1 | Kế toán | |||||
46 | Phạm Thị Mai Quyên | Giảng viên | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
47 | Nguyễn Phi Điệp | Giảng viên | 1 | Tài chính - Doanh nghiệp | |||||
48 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | Giảng viên | 1 | Kinh doanh thương mại | |||||
49 | Nguyễn Thị Hoa | Giảng viên | 1 | KT Nông nghiệp | |||||
50 | Đặng Trần Minh Hiếu | Giảng viên | 1 | Văn hóa học | |||||
51 | Đỗ Hoàng Hải | Giảng viên | 1 | Quản trị học | |||||
52 | Hồ Ngọc Huy | Giảng viên | 1 | Chính sách công | |||||
53 | Lê Thị Hồng Nghĩa | Giảng viên | 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
54 | Hàn Như Thiện | Giảng viên | 1 | Kế toán | |||||
Khoa Sư phạm và Dự bị Đại học | |||||||||
55 | Nguyễn Thị Trúc Phương | Phó Trưởng Khoa | 1 | Luật thương mại | |||||
56 | Trương Thị Kiều Vân | Giảng viên | 1 | Ngôn ngữ ứng dụng | |||||
57 | Châu Thị Ngọc Tuyết | Giảng viên | 1 | Luật kinh tế | |||||
58 | Trương Thị Hồng Nhung | Giảng viên | 1 | Luật kinh tế | |||||
59 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giảng viên | 1 | Triết học | |||||
60 | Nguyễn Xuân Nguyên | Giảng viên | 1 | Thể dục thể thao | |||||
61 | Trần Thị Kim Dung | Giảng viên | 1 | SP Tiếng Anh | |||||
62 | Đỗ Anh Tuấn | Tổ trưởng | 1 | SP Tiếng Anh | |||||
63 | Trần Thị Thanh Sang | Giảng viên | 1 | Tiếng Anh | |||||
64 | Nguyễn Đức Tuấn | Giảng viên | 1 | Thể dục thể thao | |||||
65 | Nguyễn Thị Ngân | Giảng viên | 1 | Triết học | |||||
Khoa Kỹ thuật - Nông nghiệp | |||||||||
66 | Đồng Ngọc Nguyên Thịnh | Trưởng Khoa | 1 | Công nghệ thông tin | |||||
67 | Bùi Thị Thu Vĩ | Tổ trưởng | 1 | KTế XD và QLDA | |||||
68 | Trịnh Hồng Vi | Giảng viên | 1 | Xây dựng DDCN | |||||
69 | Phan Thị Tuyết Trinh | Giảng viên | 1 | Công nghệ Sinh học | |||||
70 | Trương Thị Tú Trinh | Kỹ sư thực hành | 1 | Gen và CNSH | |||||
71 | Lê Thị Thu Trang | Tổ trưởng | 1 | CN Thực phẩm và đồ uống | |||||
72 | Bùi Thị Ngọc Hân | Giảng viên | 1 | Công nghệ Sinh học | |||||
73 | Phạm Thị Thùy Trang | Giảng viên | 1 | CN Thực phẩm và đồ uống | |||||
74 | Nguyễn Trường Thi | Giảng viên | 1 | Quản lý môi trường | |||||
75 | Nguyễn Thị Thanh | Giảng viên | 1 | Chăn nuôi | |||||
76 | Lê Thị Bảo Yến | Giảng viên | 1 | Khoa học máy tính | |||||
77 | Trương Văn Năm | Kỹ sư thực hành | 1 | Công nghệ Sinh học | |||||
78 | Nguyễn Văn Linh | Giảng viên | 1 | Xây dựng DDCN | |||||
79 | Lương Nguyễn Hoàng Phương | Giảng viên | 1 | Xây dựng Thuỷ lợi | |||||
80 | Huỳnh Thị Yến Thảo | Giảng viên | 1 | QL dự án ứng dụng | |||||
Trung tâm Ngoại ngữ -Tin học | |||||||||
81 | Mai Thị Thuý Diễm | PGĐ Trung tâm | 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
Hợp đồng công nhật | |||||||||
82 | Trần Xuân Thụy | Bảo vệ | 1 | ||||||
83 | Bùi Thị Hạnh | Nhân viên | 1 | Luật học | |||||
84 | Lê Thị Anh Thiên | Nhân viên | 1 | Báo chí | |||||
85 | Lê Thị Thủy | Nhân viên vệ sinh | 1 | ||||||
86 | Phạm Chí Đại Lượng | Nhân viên | 1 | Điện công nghiệp và dân dụng | |||||
87 | Thái Phan Lân | Nhân viên | 1 | Cơ khí | |||||
88 | Đậu Thị Thanh Hoa | Nhân viên | 1 | Luật kinh tế | |||||
89 | Bùi Thị Ngọc Quỳnh | Nhân viên vệ sinh | 1 | ||||||
90 | Nguyễn Ngọc Phuơng Trang | Nhân viên | 1 | Anh văn-Biên phiên dịch |