STT |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Năm |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Quyết định số |
Loại chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Thị Thu |
15352340101004 |
25/05/1994 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Trung bình |
66150 |
DDP.P.311.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
15352340101003 |
22/12/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66149 |
DDP.P.310.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
3 |
Huỳnh Thị Thanh Hường |
15352340101002 |
01/12/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66148 |
DDP.P.309.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
4 |
Trần Đức Hiếu |
15352340101001 |
10/08/1992 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
66147 |
DDP.P.308.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
5 |
Đinh Lê Thị Minh Trang |
15352340301010 |
07/07/1991 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66146 |
DDP.P.318.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
6 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
15352340301009 |
25/07/1989 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
66145 |
DDP.P.317.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
7 |
Nguyễn Bá Lộc |
15352340301007 |
02/06/1994 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Khá |
66144 |
DDP.P.316.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
8 |
Võ Thị Kiều Loan |
15352340301006 |
22/12/1994 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Khá |
66143 |
DDP.P.315.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
9 |
Lê Thị Hậu |
15352340301004 |
20/12/1992 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Khá |
66142 |
DDP.P.314.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
10 |
Phạm Thị Thùy Dung |
15352340301003 |
29/05/1993 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
66141 |
DDP.P.313.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
11 |
Triệu Quốc Đạt |
15352340301002 |
14/06/1990 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
66140 |
DDP.P.312.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
12 |
Nguyễn Anh Tuấn |
141C76018 |
22/11/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66139 |
DDP.P.306.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
13 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
141C76017 |
09/10/1995 |
Hà Nam | Nam |
2017 |
Khá |
66138 |
DDP.P.305.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
14 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
141C76015 |
17/04/1993 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66137 |
DDP.P.304.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
15 |
Hồ Minh San |
141C76013 |
04/08/1996 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66136 |
DDP.P.303.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
16 |
Phạm Lê Phương |
141C76012 |
03/02/1995 |
Bình Định | Nam |
2017 |
Khá |
66135 |
DDP.P.302.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
17 |
Lê Hữu Phước |
141C76011 |
16/07/1996 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình |
66134 |
DDP.P.301.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
18 |
Nguyễn Văn Nhân |
141C76010 |
10/01/1996 |
Đăk Lăk | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66133 |
DDP.P.300.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
19 |
Nhâm Thanh Nghĩa |
141C76008 |
15/01/1996 |
Cao Bằng | Nam |
2017 |
Giỏi |
66132 |
DDP.P.299.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
20 |
Nguyễn Hữu Luân |
141C76007 |
12/02/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66131 |
DDP.P.298.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
21 |
Trần Trọng Hiếu |
141C76002 |
26/07/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
66130 |
DDP.P.297.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
22 |
Y Vươn |
141C69017 |
03/03/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình |
66129 |
DDP.P.296.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
23 |
Phạm Xuân Trưởng |
141C69015 |
29/06/1995 |
Hải Dương | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66128 |
DDP.P.295.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
24 |
Nguyễn Hồng Trung |
141C69014 |
25/11/1996 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66127 |
DDP.P.294.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
25 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
141C69012 |
18/03/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66126 |
DDP.P.293.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
26 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
141C69008 |
02/09/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66125 |
DDP.P.292.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
27 |
Ksor Nhơn |
141C69007 |
09/04/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
66124 |
DDP.P.291.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
28 |
Y Hồng |
141C69003 |
03/11/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66123 |
DDP.P.290.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
29 |
Võ Thị Tường Vi |
141C66027 |
16/05/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66122 |
DDP.P.289.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
30 |
Lê Quang Vi |
141C66026 |
22/10/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66121 |
DDP.P.288.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
31 |
Đậu Thị Thúy |
141C66022 |
02/03/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
66120 |
DDP.P.287.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
32 |
Nguyễn Đức Thành |
141C66020 |
02/06/1996 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
66119 |
DDP.P.286.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
33 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
141C66019 |
27/06/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66118 |
DDP.P.285.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
34 |
Lữ Minh Mạnh |
141C66017 |
01/08/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
66117 |
DDP.P.284.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
35 |
Lê Thị Hương Ly |
141C66016 |
03/09/1996 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66116 |
DDP.P.283.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
36 |
Phan Thị An Khương |
141C66014 |
12/10/1996 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66115 |
DDP.P.282.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
37 |
Lê Mạnh Huy |
141C66013 |
09/09/1993 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
66114 |
DDP.P.281.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
38 |
Trần Duy Hưng |
141C66010 |
14/10/1995 |
Hà Tĩnh | Nam |
2017 |
Giỏi |
66113 |
DDP.P.280.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
39 |
Lê Thị Tuyết Hạnh |
141C66007 |
10/12/1996 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Khá |
66112 |
DDP.P.279.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
40 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
141C66005 |
14/02/1996 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66111 |
DDP.P.278.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
41 |
Huỳnh Thị Cẩm Giang |
141C66004 |
24/02/1996 |
Quảng Ngãi | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66110 |
DDP.P.277.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
42 |
Y Bè |
141C66003 |
13/05/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
66109 |
DDP.P.276.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
43 |
Lê Thị Quỳnh Như |
131400059 |
25/11/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
66108 |
DDP.P.275.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
44 |
Nguyễn Như Ý |
131400058 |
13/02/1992 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Trung bình |
66107 |
DDP.P.274.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
45 |
Nguyễn Trịnh Triều Vỹ |
131400057 |
06/02/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
66106 |
DDP.P.273.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
46 |
Hoàng Thị Thảo Vy |
131400056 |
09/05/1994 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
66105 |
DDP.P.272.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
47 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
131400055 |
22/01/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66104 |
DDP.P.271.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
48 |
Lê Hoàng Vũ |
131400054 |
10/03/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66103 |
DDP.P.270.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
49 |
Huỳnh Văn Vũ |
131400053 |
19/05/1995 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Trung bình |
66102 |
DDP.P.269.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
50 |
Nguyễn Thành Viên |
131400052 |
21/11/1995 |
Bình Định | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
66101 |
DDP.P.268.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |