UD-CK

THÔNG TIN VĂN BẰNG

TRA CỨU VĂN BẰNG

Tên SV

Số hiệu

Hình thức đào tạo

Ngành đào tạo

Đợt tốt nghiệp

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Ngành Năm TN Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Đợt TN Quyết định số Hình thức ĐT Niên khóa
1 Rơ Châm Thâm 07/02/1999 Gia LaiNữ Jrai Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139256 DDP.6.0426.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
2 Phạm Hoàng Duy Anh 22/11/1998 Gia LaiNam Kinh Việt Nam Kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0139255 DDP.6.0425.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
3 A Quải 01/05/1999 Kon TumNam Rơ Ngao Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139254 DDP.6.0424.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
4 Y Nội 16/02/1999 Kon TumNữ Dẻ Việt Nam Kinh tế 2021 Giỏi DND.6.0139253 DDP.6.0423.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
5 Phạm Chí Tài 24/02/1999 Bình ĐịnhNam Kinh Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139252 DDP.6.0422.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
6 Y Đời 25/10/1999 Kon TumNữ Xê đăng Việt Nam Kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0139251 DDP.6.0421.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
7 Y Biên 25/12/1999 Kon TumNữ Xê đăng Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139250 DDP.6.0420.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
8 Y Theo 20/12/1999 Kon TumNữ Dẻ Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139249 DDP.6.0419.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
9 Y Mân 10/05/1999 Kon TumNữ Bana Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139248 DDP.6.0418.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
10 Y Chăng 07/06/1999 Kon TumNữ Rơ Ngao Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139247 DDP.6.0417.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
11 Triệu Trần Nhụy Khanh 17/02/1999 Kon TumNữ Nùng Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139246 DDP.6.0416.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
12 Vi A Sang 18/10/1998 Kon TumNam Dẻ Việt Nam Kinh tế 2021 Khá DND.6.0139245 DDP.6.0415.21 Đợt 4/2021 3484/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
13 Rcŏm A Hải Hưng 28/07/1999 Gia LaiNam Jrai Việt Nam Luật kinh tế 2021 Khá DND.6.0139244 DDP.6.0277.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
14 Nguyễn Quang Tuyến 26/06/1987 Kon TumNam Kinh Việt Nam Công nghệ thông tin 2021 Trung bình DND.6.0134375 DDP.6.0414.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
15 Nguyễn Văn Thắng 15/08/1990 Hà TĩnhNam Kinh Việt Nam Công nghệ thông tin 2021 Trung bình DND.6.0134374 DDP.6.0413.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
16 Huỳnh Thị Mẫn 19/03/1985 Quảng NgãiNữ Kinh Việt Nam Công nghệ thông tin 2021 Trung bình DND.6.0134373 DDP.6.0412.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
17 Bùi Ngọc Hải 02/02/1986 Thanh HóaNam Kinh Việt Nam Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2021 Trung bình khá DND.6.0134372 DDP.6.0411.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2014-2019
18 Nguyễn Quốc Dũng 25/04/1989 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2021 Trung bình khá DND.6.0134371 DDP.6.0410.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2014-2019
19 KEOVONGSA Phetmany 15/04/1997 ATTAPEUNam Lào Lào Công nghệ thông tin 2021 Khá DND.6.0134370 DDP.6.0409.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2021
20 SENGCHALERNVONG Khankham 07/10/1983 CHAMPASSAKNam Lào Lào Công nghệ thông tin 2021 Khá DND.6.0134369 DDP.6.0408.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2021