STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Quyết định ban hành chương trình đào tạo |
1
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Chưa cập nhật |
2
|
7310205 |
Quản lý nhà nước |
Chưa cập nhật |
3
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
4
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chưa cập nhật |
5
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
6
|
7340301 |
Kế toán |
|
7
|
7380107 |
Luật kinh tế |
|
8
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
9
|
7420201 |
Công nghệ sinh học |
Chưa cập nhật |
10
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
11
|
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
12
|
7310105 |
Kinh tế phát triển |
Chưa cập nhật |
13
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Chưa cập nhật |
14
|
7340302 |
Kiểm toán |
Chưa cập nhật |
15
|
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
16
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Chưa cập nhật |
17
|
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
18
|
7520201 |
Kỹ thuật điện |
Chưa cập nhật |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Đại học hệ chính quy
- Liên thông TC lên Đại học hệ - Đào tạo từ xa
- Đại học hệ VLVH
- Đại học bằng 2 hệ VLVH
- Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH
- Thạc sĩ
- Đào tạo ngắn hạn
- Liên thông TC lên ĐH hệ VLVH
- Đại học từ xa
- Đại học bằng 2 - Đào tạo từ xa
- Đào tạo trực tuyến - Đào tạo từ xa
- Đào tạo quốc tế
- Quy chế, quy định đào tạo
- Lộ trình học
- Chuẩn đầu ra
- Quyết định ban hành chương trình đào tạo
- Cao đẳng hệ chính quy
- Kế hoạch học tập