STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Kim |
18/10/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05736 |
CQ11/ 0069 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
2 |
Võ Thị Hường |
13/11/1989 |
Quảng Ngãi | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05735 |
CQ11/ 0068 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
3 |
Phan Thanh Hùng |
02/11/1989 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05734 |
CQ11/ 0067 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
4 |
Bùi Xuân Huỳnh |
09/03/1989 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05733 |
CQ11/ 0066 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
5 |
Hà Thị Bích Hoà |
02/11/1989 |
Quảng Nam | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05732 |
CQ11/ 0065 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
6 |
Nguyễn Văn Hoá |
10/05/1987 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05731 |
CQ11/ 0064 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
7 |
Lê Thị Quý Hiền |
29/11/1989 |
Thừa Thiên Huế | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05730 |
CQ11/ 0063 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
8 |
Hà Thị Thanh Minh Hiếu |
05/09/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05729 |
CQ11/ 0062 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
9 |
Hoàng Văn Hải |
10/01/1988 |
Hà Tỉnh | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05728 |
CQ11/ 0061 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
10 |
Đặng Hải Hà |
16/11/1989 |
Đà Nẵng | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05727 |
CQ11/ 0060 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
11 |
Lê Thị Hà |
25/10/1988 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05726 |
CQ11/ 0059 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
12 |
Phan Thị Trường Giang |
24/07/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05725 |
CQ11/ 0058 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
13 |
Lê Thị Thu Đẳng |
25/03/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05724 |
CQ11/ 0057 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
14 |
Nguyễn Thị Thuỳ Duyên |
27/04/1988 |
Đắk Lắk | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05723 |
CQ11/ 0056 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
15 |
Đỗ Thị Thuỳ Dịu |
27/04/1988 |
Quảng Nam | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05722 |
CQ11/ 0055 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
16 |
Nguyễn Thị Diệp |
16/01/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05721 |
CQ11/ 0054 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
17 |
Ngô Ngọc Diệp |
26/06/1989 |
Đà Nẵng | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Giỏi |
05720 |
CQ11/ 0053 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
18 |
Bùi Hùng Cường |
23/10/1988 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Khá |
05719 |
CQ11/ 0052 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
19 |
Nguyễn Xuân Bình |
10/09/1989 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
2011 |
Trung bình khá |
05718 |
CQ11/ 0051 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
20 |
Phạm Thị Mỹ Yến |
01/02/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05717 |
CQ11/ 0050 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |