TRA CỨU VĂN BẰNG
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành | Năm TN | Xếp loại TN | Số hiệu | Số vào sổ | Đợt TN | Quyết định số | Hình thức ĐT | Niên khóa |
1 | Phạm Thị Thanh Giang | 06/09/1989 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Khá | 05676 | CQ11/ 0009 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
2 | Vũ Thị Gấm | 15/12/1989 | Hà Nam Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Trung bình khá | 05675 | CQ11/ 0008 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
3 | Phan Muôn Đắc | 01/11/1985 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Trung bình khá | 05674 | CQ11/ 0007 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
4 | Trịnh Tấn Đăng | 12/10/1987 | Kon Tum | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Trung bình khá | 05673 | CQ11/ 0006 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
5 | Trần Bảo Vân Đài | 08/06/1989 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Giỏi | 05672 | CQ11/ 0005 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
6 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 22/08/1988 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Khá | 05671 | CQ11/ 0004 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
7 | Nguyễn Thị Diệu | 15/07/1988 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Khá | 05670 | CQ11/ 0003 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
8 | A Dân | 28/10/1986 | Kon Tum | Nam | Xê Đăng | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Trung bình khá | 05669 | CQ11/ 0002 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |
9 | Vũ Thị Phương Anh | 21/04/1989 | Hải Hưng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển | 2011 | Khá | 05668 | CQ11/ 0001 | Đợt 1-2011 | 4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 | Đại học hệ chính quy | 2007-2011 |