STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Vũ Đình Tư |
14/10/1987 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05716 |
CQ11/ 0049 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
2 |
Lê Ngọc Anh Tuân |
21/02/1988 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05715 |
CQ11/ 0048 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
3 |
Dương Thị Bích Trâm |
02/05/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05714 |
CQ11/ 0047 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
4 |
Lý Trần Quỳnh Trâm |
08/01/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05713 |
CQ11/ 0046 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
5 |
Trần Thị Thanh Trà |
15/09/1989 |
Nghệ An | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05712 |
CQ11/ 0045 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
6 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
01/01/1989 |
Hà Tây | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05711 |
CQ11/ 0044 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
7 |
Lê Thị Trang |
05/03/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05710 |
CQ11/ 0043 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
8 |
Võ Đình Thắng |
08/08/1988 |
Nghệ An | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05709 |
CQ11/ 0042 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
9 |
Lê Cảnh Thắng |
29/02/1988 |
Gia Lai Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05708 |
CQ11/ 0041 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
10 |
Trần Tâm Thành |
17/09/1989 |
Thừa Thiên Huế | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05707 |
CQ11/ 0040 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
11 |
Huỳnh Hữu Tân |
02/09/1989 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05706 |
CQ11/ 0039 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
12 |
Nguyễn Văn Sỹ |
06/10/1989 |
Hà Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05705 |
CQ11/ 0038 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
13 |
Thái Văn Sơn |
05/02/1987 |
Ninh Thuận | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05704 |
CQ11/ 0037 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
14 |
Trần Bảo Vi Sa |
08/06/1989 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Giỏi |
05703 |
CQ11/ 0036 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
15 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
10/02/1989 |
Nghệ An | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05702 |
CQ11/ 0035 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
16 |
Nguyễn Thị Quý |
25/04/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05701 |
CQ11/ 0034 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
17 |
Huỳnh Thị Lam Quyên |
25/02/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05700 |
CQ11/ 0033 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
18 |
Phan Thị Bích Phượng |
29/05/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05699 |
CQ11/ 0032 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
19 |
Trần Đại Hoàng Phong |
10/06/1987 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05698 |
CQ11/ 0031 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
29/03/1989 |
Quảng Trị | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05697 |
CQ11/ 0030 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |