STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Hà Thị Nguyệt |
13/09/1988 |
Đắk Lắk | Nữ |
Tày |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05696 |
CQ11/ 0029 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
2 |
Trần Thị Hồng Nguyên |
11/02/1989 |
Quảng Nam | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05695 |
CQ11/ 0028 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
3 |
Lê Thị Hồng Nghĩa |
05/04/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Giỏi |
05694 |
CQ11/ 0027 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
4 |
Trần Thuỵ Quỳnh Ngân |
05/04/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05693 |
CQ11/ 0026 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
5 |
Nguyễn Văn Nam |
08/08/1989 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05692 |
CQ11/ 0025 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
6 |
Y Long |
17/06/1987 |
Kon Tum | Nữ |
Sơ rá |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05691 |
CQ11/ 0024 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
7 |
Nguyễn Thị Liên |
28/04/1989 |
Đắk Lắk | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05690 |
CQ11/ 0023 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
8 |
Lương Thị Hồng Lệ |
07/10/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05689 |
CQ11/ 0022 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
9 |
Nguyễn Ái Lệ |
12/05/1988 |
Bình Định | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05688 |
CQ11/ 0021 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
10 |
Võ Thị Lai |
04/12/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05687 |
CQ11/ 0020 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
11 |
Nguyễn Thị Kiều |
12/12/1989 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05686 |
CQ11/ 0019 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
12 |
Phạm Thị Vân Kiều |
14/09/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05685 |
CQ11/ 0018 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
13 |
Trần Trung Kiên |
06/08/1983 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05684 |
CQ11/ 0017 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
14 |
Hồ Đắc Thuỵ Xuân Hương |
06/01/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05683 |
CQ11/ 0016 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
15 |
Nguyễn Cảnh Hưng |
05/06/1986 |
Nghệ An | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05682 |
CQ11/ 0015 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
16 |
Nguyễn Thị Hoá |
09/07/1989 |
Quảng Bình | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05681 |
CQ11/ 0014 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
17 |
Nguyễn Thị Hoa |
09/07/1989 |
Thanh Hóa | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05680 |
CQ11/ 0013 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
18 |
Lê Thị Hạnh |
16/02/1988 |
Ninh Bình | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Khá |
05679 |
CQ11/ 0012 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
19 |
Tôn Trung Hiếu |
15/03/1989 |
Thái Nguyên | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05678 |
CQ11/ 0011 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |
20 |
Phùng Trần Bích Hiền |
21/08/1989 |
Kon Tum | Nữ |
Tày |
Việt Nam |
Kinh tế phát triển |
2011 |
Trung bình khá |
05677 |
CQ11/ 0010 |
Đợt 1-2011 |
4446/QĐ-ĐHĐN ngày 18-08-2011 |
Đại học hệ chính quy |
2007-2011 |