UD-CK

THÔNG TIN CHỨNG CHỈ

TRA CỨU CHỨNG CHỈ

Tên SV

Số hiệu

Loại chứng chỉ

STT Họ và tên Mã SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Năm Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Quyết định số Loại chứng chỉ
1 Trịnh Thị Duyên 131401018 20/06/1995 Nghệ AnNữ 2017 Trung bình khá 65849 DDP.P.016.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 131401017 20/01/1994 Gia LaiNữ 2017 Trung bình khá 65848 DDP.P.015.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
3 Bùi Văn Dũng 131401015 02/12/1995 Bình ĐịnhNam 2017 Khá 65847 DDP.P.014.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
4 Trần Thị Dung 131401014 15/01/1994 Gia LaiNữ 2017 Trung bình khá 65846 DDP.P.013.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
5 Dương Thị Thùy Dung 131401013 12/08/1995 Đắk LắkNữ 2017 Trung bình khá 65845 DDP.P.012.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
6 Nguyễn Thành Đồng 131401012 21/09/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 65844 DDP.P.011.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
7 Đinh Thị Mỹ Đào 131401011 12/12/1994 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 65843 DDP.P.010.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
8 Hoàng Nữ Vân Đa 131401010 21/11/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 65842 DDP.P.009.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
9 Phạm Trung Cường 131401009 26/08/1993 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 65841 DDP.P.008.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
10 Lê Thị Cúc 131401008 03/11/1995 Đắk LắkNữ 2017 Trung bình khá 65840 DDP.P.007.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
11 Lê Thị Cẩm 131401007 08/11/1995 Quảng TrịNữ 2017 Trung bình khá 65839 DDP.P.006.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
12 Lương Thị Ngọc Bích 131401006 02/01/1994 Kon TumNữ 2017 Trung bình 65838 DDP.P.005.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
13 Nguyễn Quốc Bảo 131401005 26/02/1995 Kon TumNam 2017 Giỏi 65837 DDP.P.004.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
14 Trần Thị Ngọc Anh 131401003 12/12/1995 Gia LaiNữ 2017 Trung bình 65836 DDP.P.003.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
15 Nguyễn Thị Anh 131401002 30/11/1993 Quảng NgãiNữ 2017 Trung bình khá 65835 DDP.P.002.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
16 Lê Thị Quỳnh Anh 131401001 13/11/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 65834 DDP.P.001.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất