STT |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Năm |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Quyết định số |
Loại chứng chỉ |
1 |
Lê Hải Trường Hưng |
131404013 |
10/10/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
66000 |
DDP.P.167.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Nguyễn Thị Thúy Hoa |
131404011 |
18/05/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65999 |
DDP.P.166.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
3 |
Vương Thị Nữ Hiệp |
131404010 |
07/07/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65998 |
DDP.P.165.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
4 |
Đặng Thị ánh Dương |
131404006 |
12/07/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
65997 |
DDP.P.164.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
5 |
Lê Huy Bảo |
131404004 |
15/02/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65996 |
DDP.P.163.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
6 |
Dương Thế Bảo |
131404003 |
08/02/1992 |
Quảng Trị | Nam |
2017 |
Khá |
65995 |
DDP.P.162.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
7 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
131404002 |
17/02/1995 |
Hà Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65994 |
DDP.P.161.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
8 |
Trần Thế Quảng |
131402046 |
06/02/1995 |
Bình Định | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65993 |
DDP.P.160.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
9 |
Nguyễn Thị Ngân |
131402045 |
27/03/1995 |
Hải Dương | Nữ |
2017 |
Khá |
65992 |
DDP.P.159.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
10 |
Văn Quý Sở |
131402044 |
02/06/1994 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Giỏi |
65991 |
DDP.P.158.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
11 |
Trần Thị Kim Yến |
131402043 |
17/10/1995 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Khá |
65990 |
DDP.P.157.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
12 |
Nguyễn Thị Thu Yến |
131402042 |
10/07/1995 |
Quảng Ngãi | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65989 |
DDP.P.156.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
13 |
Phạm Lê Vy |
131402041 |
02/01/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65988 |
DDP.P.155.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
14 |
Trần Linh Vương |
131402040 |
01/10/1995 |
Bình Định | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65987 |
DDP.P.154.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
15 |
Nguyễn Lý Minh Tuyết |
131402039 |
03/06/1995 |
Quảng Ngãi | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65986 |
DDP.P.153.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
16 |
Lê Thị Tuyết |
131402038 |
05/11/1995 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65985 |
DDP.P.152.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
17 |
Lê Thế Trung |
131402037 |
04/03/1994 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65984 |
DDP.P.151.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
18 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
131402036 |
26/09/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65983 |
DDP.P.150.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
19 |
Phạm Mạnh Tiến |
131402035 |
07/10/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65982 |
DDP.P.149.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
20 |
Hồ Như Thủy |
131402034 |
11/04/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
65981 |
DDP.P.148.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
21 |
Lê Khả Thưởng |
131402033 |
19/01/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
65980 |
DDP.P.147.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
22 |
Nguyễn Thị Hương Thảo |
131402031 |
15/03/1993 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65979 |
DDP.P.146.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
23 |
Nguyễn Văn Thân |
131402030 |
12/10/1993 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
65978 |
DDP.P.145.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
24 |
Vũ Đăng Phương |
131402028 |
05/08/1994 |
Nam Định | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65977 |
DDP.P.144.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
25 |
Võ Thị Hoàng Phương |
131402027 |
19/02/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65976 |
DDP.P.143.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
26 |
Phạm Thế Phương |
131402026 |
18/06/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65975 |
DDP.P.142.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
27 |
Ngô Thị Thùy Phương |
131402025 |
13/07/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65974 |
DDP.P.141.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
28 |
Lê Thị Chi Phương |
131402024 |
15/11/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65973 |
DDP.P.140.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
29 |
Trần Thị Phụng |
131402023 |
26/10/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Khá |
65972 |
DDP.P.139.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
30 |
Đinh Văn Phu |
131402022 |
02/03/1994 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Giỏi |
65971 |
DDP.P.138.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
31 |
Nguyễn Thị Hoàng My |
131402020 |
31/05/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Khá |
65970 |
DDP.P.137.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
32 |
Lê Thị Kim Liên |
131402019 |
10/04/1995 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Khá |
65969 |
DDP.P.136.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
33 |
Vũ Thị Thúy Kiều |
131402017 |
28/10/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Khá |
65968 |
DDP.P.135.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
34 |
Trần Thị Thanh Kiều |
131402016 |
18/04/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65967 |
DDP.P.134.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
35 |
Phạm Thị Huyền |
131402014 |
01/02/1994 |
Hà Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65966 |
DDP.P.133.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
36 |
Nguyễn Thị Hương |
131402013 |
25/02/1995 |
Vĩnh Phúc | Nữ |
2017 |
Khá |
65965 |
DDP.P.132.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
37 |
Hồ Ngọc Hải |
131402010 |
10/02/1995 |
Đăk Lăk | Nam |
2017 |
Khá |
65964 |
DDP.P.131.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
38 |
Cao Thị Gái |
131402009 |
24/05/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65963 |
DDP.P.130.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
39 |
Bhnướch Đội |
131402007 |
08/04/1992 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Giỏi |
65962 |
DDP.P.129.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
40 |
Hốih Diện |
131402005 |
27/02/1994 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Khá |
65961 |
DDP.P.128.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
41 |
Phạm Thị Ái Diễm |
131402004 |
11/10/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65960 |
DDP.P.127.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
42 |
Lê Thị Ngọc Diễm |
131402003 |
31/01/1994 |
Đà Nẵng | Nữ |
2017 |
Khá |
65959 |
DDP.P.126.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
43 |
Vũ Tuấn Anh |
131402001 |
06/08/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65958 |
DDP.P.125.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
44 |
Trần Quang Đức |
131400004 |
12/06/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65957 |
DDP.P.124.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
45 |
Lê Phú Hùng |
131418068 |
08/09/1994 |
Thanh Hóa | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65956 |
DDP.P.123.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
46 |
Nguyễn Đình Thúy Vy |
131418066 |
18/11/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65955 |
DDP.P.122.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
47 |
Nguyễn Thế Vi |
131418065 |
15/07/1994 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65954 |
DDP.P.121.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
48 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
131418064 |
31/03/1994 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65953 |
DDP.P.120.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
49 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
131418062 |
28/03/1994 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65952 |
DDP.P.119.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
50 |
Nguyễn Thành Trung |
131418060 |
01/06/1995 |
Hòa Bình | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65951 |
DDP.P.118.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |