STT |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Năm |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Quyết định số |
Loại chứng chỉ |
1 |
Lê Trọng |
131418059 |
10/04/1994 |
Bình Định | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65950 |
DDP.P.117.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
131418058 |
25/06/1995 |
Đà Nẵng | Nữ |
2017 |
Khá |
65949 |
DDP.P.116.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
3 |
Trần Thị Huyền Trang |
131418056 |
04/10/1994 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65947 |
DDP.P.114.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
4 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
131418055 |
28/10/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65946 |
DDP.P.113.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
5 |
Lê Thị Hoàng Trang |
131418054 |
26/06/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65945 |
DDP.P.112.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
6 |
Phan Quỳnh Trâm |
131418052 |
21/09/1995 |
Phú Yên | Nữ |
2017 |
Khá |
65944 |
DDP.P.111.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
7 |
Nguyễn Thị Tính |
131418051 |
18/12/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65943 |
DDP.P.110.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
8 |
Nguyễn Trọng Triển |
131418050 |
01/10/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65942 |
DDP.P.109.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
9 |
Vũ Thị Thúy |
131418049 |
05/02/1995 |
Sơn La | Nữ |
2017 |
Khá |
65941 |
DDP.P.108.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
10 |
Đặng Huy Thông |
131418047 |
15/10/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Khá |
65940 |
DDP.P.107.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
11 |
Trần Thị Minh Thọ |
131418046 |
24/08/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65939 |
DDP.P.106.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
12 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
131418043 |
18/06/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65938 |
DDP.P.105.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
13 |
Hồ Nam Thanh |
131418042 |
08/02/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65937 |
DDP.P.104.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
14 |
Dương Thị Thanh Tâm |
131418040 |
20/05/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Khá |
65936 |
DDP.P.103.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
15 |
Cao Thị Lan Phương |
131418039 |
10/12/1995 |
Quảng Bình | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65935 |
DDP.P.102.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
16 |
Nguyễn Đình Phúc |
131418038 |
13/01/1995 |
Đăk Lăk | Nam |
2017 |
Trung bình |
65934 |
DDP.P.101.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
17 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
131418034 |
20/11/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65933 |
DDP.P.100.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
18 |
Trương Thị Yến Nhi |
131418033 |
16/12/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65932 |
DDP.P.099.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
19 |
Huỳnh Thanh Nhân |
131418032 |
24/01/1994 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65931 |
DDP.P.098.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
20 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
131418031 |
18/06/1994 |
Quảng Ngãi | Nữ |
2017 |
Khá |
65930 |
DDP.P.097.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
21 |
Nguyễn Thị Ngọc |
131418030 |
16/12/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65929 |
DDP.P.096.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
22 |
Phan Trọng Nghĩa |
131418029 |
06/05/1995 |
Đăk Lăk | Nam |
2017 |
Trung bình |
65928 |
DDP.P.095.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
23 |
Trần Thị Ngà |
131418027 |
17/12/1995 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Khá |
65927 |
DDP.P.094.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
24 |
Nguyễn Hoàng Mạnh |
131418024 |
20/01/1994 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65926 |
DDP.P.093.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
25 |
Lê Thị Hương |
131418020 |
10/10/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65925 |
DDP.P.092.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
26 |
Nguyễn Thị Vũ Hưng |
131418019 |
05/06/1995 |
Quảng Ngãi | Nữ |
2017 |
Giỏi |
65924 |
DDP.P.091.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
27 |
Lê Kim Hoàn |
131418017 |
10/05/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65923 |
DDP.P.090.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
28 |
Ngô Thị Thu Hoài |
131418016 |
07/02/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65922 |
DDP.P.089.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
29 |
Vũ Thị Hoa |
131418015 |
12/05/1994 |
Ninh Bình | Nữ |
2017 |
Khá |
65921 |
DDP.P.088.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
30 |
Trần Văn Hiếu |
131418013 |
12/04/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65920 |
DDP.P.087.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
31 |
Thái Khắc Hiệp |
131418012 |
03/05/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65919 |
DDP.P.086.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
32 |
Đặng Minh Hiệp |
131418011 |
01/02/1993 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65918 |
DDP.P.085.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
33 |
Lê Nguyễn Thanh Hiền |
131418009 |
18/04/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65917 |
DDP.P.084.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
34 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
131418008 |
22/05/1994 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65916 |
DDP.P.083.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
35 |
Hồ Thị Hạ |
131418007 |
15/06/1991 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65915 |
DDP.P.082.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
36 |
Hoàng Thị Hồng Dung |
131418005 |
17/04/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65914 |
DDP.P.081.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
37 |
Trần Thị Ý Định |
131418004 |
12/12/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65913 |
DDP.P.080.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
38 |
Nguyễn Hiếu Cầu |
131418003 |
15/09/1995 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65912 |
DDP.P.079.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
39 |
Phạm Thị Bích |
131418002 |
17/01/1995 |
Nam Định | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65911 |
DDP.P.078.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
40 |
Trần Phương Thủy Tiên |
131401107 |
20/06/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Giỏi |
65910 |
DDP.P.077.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
41 |
Lương Đặng Hải Dương |
131401106 |
27/01/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65909 |
DDP.P.076.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
42 |
Nguyễn Thu Trâm |
131401105 |
13/02/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65908 |
DDP.P.075.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
43 |
Phan Mạnh Hùng |
131401104 |
19/07/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65907 |
DDP.P.074.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
44 |
Nguyễn Phan Tuấn Anh |
131401103 |
28/08/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65906 |
DDP.P.073.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
45 |
Trần Đình Tiến |
131401102 |
26/10/1995 |
Hà Tĩnh | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65905 |
DDP.P.072.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
46 |
Phan Đức Toàn |
131401101 |
11/05/1994 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65904 |
DDP.P.071.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
47 |
Võ Thị Hải Yến |
131401100 |
30/12/1995 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Khá |
65903 |
DDP.P.070.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
48 |
Lê Thị Ái Nữ Linh Yến |
131401098 |
01/01/1994 |
Đăk Lăk | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65902 |
DDP.P.069.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
49 |
Huỳnh Kim Yến |
131401097 |
13/11/1994 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65901 |
DDP.P.068.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
50 |
Nguyễn Thị Hồng Yên |
131401095 |
10/06/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65900 |
DDP.P.067.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |