STT |
Họ và tên |
Mã SV |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Năm |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Quyết định số |
Loại chứng chỉ |
1 |
Y Xô |
131401093 |
26/02/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Giỏi |
65899 |
DDP.P.066.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Nguyễn Thị Thanh Vy |
131401092 |
19/08/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65898 |
DDP.P.065.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
3 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
131401091 |
12/12/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65897 |
DDP.P.064.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
4 |
Hoàng Nữ Tú Uyên |
131401090 |
02/01/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65896 |
DDP.P.063.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
5 |
Hồ Thị ánh Tuyết |
131401089 |
17/07/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65895 |
DDP.P.062.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
6 |
Nguyễn Công Tuấn |
131401088 |
17/09/1993 |
Đà Nẵng | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65894 |
DDP.P.061.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
7 |
Y Trường |
131401087 |
26/10/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Giỏi |
65893 |
DDP.P.060.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
8 |
Bùi Thị Bảo Trâm |
131401083 |
07/12/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65892 |
DDP.P.059.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
9 |
Võ Văn Toàn |
131401082 |
07/10/1994 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65891 |
DDP.P.058.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
10 |
Chu Đức Tín |
131401081 |
26/09/1990 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65890 |
DDP.P.057.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
11 |
Ngô Thủy Tiên |
131401079 |
25/07/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65889 |
DDP.P.056.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
12 |
Vũ Thị Thu Thủy |
131401078 |
24/10/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65888 |
DDP.P.055.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
13 |
Trần Thị Mộng Thùy |
131401077 |
29/03/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình |
65887 |
DDP.P.054.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
14 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
131401075 |
17/06/1995 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65886 |
DDP.P.053.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
15 |
Nguyễn Thanh Thư |
131401074 |
25/12/1995 |
Bình Định | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65885 |
DDP.P.052.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
16 |
Đinh Ngọc Thịnh |
131401073 |
22/08/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình |
65884 |
DDP.P.051.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
17 |
Lê Thị Thảo |
131401071 |
16/05/1995 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65883 |
DDP.P.050.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
18 |
Ngô Minh Thành |
131401070 |
01/05/1995 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65882 |
DDP.P.049.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
19 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
131401069 |
18/02/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65881 |
DDP.P.048.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
20 |
Nguyễn Xuân Tài |
131401067 |
22/10/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65880 |
DDP.P.047.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
21 |
Trần Trung Sơn |
131401066 |
02/01/1995 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65879 |
DDP.P.046.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
22 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
131401065 |
10/06/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65878 |
DDP.P.045.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
23 |
Trần Thị Đỗ Quyên |
131401064 |
19/09/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65877 |
DDP.P.044.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
24 |
Nguyễn Thị Quyên |
131401063 |
12/05/1995 |
Quảng Trị | Nữ |
2017 |
Khá |
65876 |
DDP.P.043.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
25 |
Đỗ Huy Phương |
131401061 |
05/02/1995 |
Đăk Lăk | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65875 |
DDP.P.042.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
26 |
Hồ Văn Niêm |
131401059 |
07/06/1993 |
Quảng Nam | Nam |
2017 |
Khá |
65874 |
DDP.P.041.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
27 |
Trần Ý Nhi |
131401057 |
14/07/1995 |
Khánh Hòa | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65873 |
DDP.P.040.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
28 |
Trần Hồ Thu Nguyên |
131401056 |
11/12/1994 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình |
65872 |
DDP.P.039.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
29 |
Nguyễn Thị Nguyên |
131401054 |
15/01/1995 |
Đắk Lắk | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65871 |
DDP.P.038.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
30 |
Nguyễn Thị Ngân |
131401051 |
16/02/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65870 |
DDP.P.037.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
31 |
Bùi Thị Bích Ngân |
131401049 |
04/10/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65869 |
DDP.P.036.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
32 |
Lê Thị Ngọc Năm |
131401048 |
12/02/1995 |
Quảng Trị | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65868 |
DDP.P.035.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
33 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
131401044 |
01/11/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65867 |
DDP.P.034.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
34 |
Phan Thị Ly |
131401042 |
05/01/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình |
65866 |
DDP.P.033.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
35 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
131401039 |
04/08/1995 |
Đắk Lắk | Nữ |
2017 |
Khá |
65865 |
DDP.P.032.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
36 |
Nguyễn Thị Liên |
131401038 |
02/02/1995 |
Quảng Nam | Nữ |
2017 |
Khá |
65864 |
DDP.P.031.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
37 |
Trần Thị Diệu Huyền |
131401036 |
31/07/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65863 |
DDP.P.030.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
38 |
Nguyễn Thị Xuân Huyền |
131401035 |
04/01/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Khá |
65862 |
DDP.P.029.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
39 |
Trương Nhật Huy |
131401034 |
16/10/1995 |
Đà Nẵng | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65861 |
DDP.P.028.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
40 |
Lê Thị Huệ |
131401032 |
20/07/1995 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Khá |
65860 |
DDP.P.027.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
41 |
Trần Văn Hoàng |
131401031 |
27/09/1995 |
Kon Tum | Nam |
2017 |
Khá |
65859 |
DDP.P.026.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
42 |
Nguyễn Thị Hoa |
131401028 |
16/01/1995 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65858 |
DDP.P.025.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
43 |
Lê Thị Thu Hoa |
131401027 |
07/10/1994 |
Gia Lai | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65857 |
DDP.P.024.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
44 |
Hoàng Thị Ngọc Hiếu |
131401026 |
06/02/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65856 |
DDP.P.023.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
45 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
131401024 |
18/05/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65855 |
DDP.P.022.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
46 |
Lường Thị Hằng |
131401023 |
10/02/1995 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Khá |
65854 |
DDP.P.021.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
47 |
Nguyễn Ngọc Hà |
131401022 |
12/02/1995 |
Thanh Hóa | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65853 |
DDP.P.020.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
48 |
Nguyễn Minh Giáp |
131401021 |
01/06/1994 |
Gia Lai | Nam |
2017 |
Trung bình khá |
65852 |
DDP.P.019.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
49 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
131401020 |
21/08/1995 |
Hà Tĩnh | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65851 |
DDP.P.018.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |
50 |
Y Duyên |
131401019 |
25/09/1995 |
Kon Tum | Nữ |
2017 |
Trung bình khá |
65850 |
DDP.P.017.17 |
346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 |
Giáo dục thể chất |