UD-CK

THÔNG TIN CHỨNG CHỈ

TRA CỨU CHỨNG CHỈ

Tên SV

Số hiệu

Loại chứng chỉ

STT Họ và tên Mã SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Năm Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Quyết định số Loại chứng chỉ
1 Trần Quốc Thịnh 131106057 02/10/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình 66050 DDP.P.217.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
2 Lê Quang Thành 131106056 10/07/1994 Hà TĩnhNam 2017 Khá 66049 DDP.P.216.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
3 Lê Quang Tân 131106055 20/02/1994 Quảng NamNam 2017 Khá 66048 DDP.P.215.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
4 Trần Chí Tài 131106054 17/02/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình 66047 DDP.P.214.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
5 Lưu Tuấn Tài 131106053 02/01/1994 Đăk LăkNam 2017 Trung bình khá 66046 DDP.P.213.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
6 Nguyễn Đăng Sơn 131106052 06/03/1995 Bắc NinhNam 2017 Trung bình khá 66045 DDP.P.212.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
7 Lê Việt Quang 131106050 19/12/1995 Quảng TrịNam 2017 Trung bình 66044 DDP.P.211.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
8 Hồ Xuân Quang 131106048 11/12/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình khá 66043 DDP.P.210.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
9 Nguyễn Đức Quân 131106047 23/11/1994 Bắc NinhNam 2017 Trung bình 66042 DDP.P.209.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
10 Trần Xuân Phương 131106046 25/04/1994 Quảng BìnhNam 2017 Trung bình khá 66041 DDP.P.208.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
11 Vũ Hoàng Phong 131106044 09/09/1994 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66040 DDP.P.207.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
12 Nguyễn Tấn Phong 131106043 17/06/1995 Gia LaiNam 2017 Giỏi 66039 DDP.P.206.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
13 Nguyễn Văn Nhựt 131106040 14/02/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66038 DDP.P.205.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
14 Trần Đức Lương 131106037 10/08/1995 Kon TumNam 2017 Khá 66037 DDP.P.204.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
15 Nguyễn Minh Long 131106035 26/11/1994 Đà NẵngNam 2017 Trung bình 66036 DDP.P.203.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
16 Đặng Quốc Long 131106034 26/06/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình 66035 DDP.P.202.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
17 Đậu An Lộc 131106033 05/04/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66034 DDP.P.201.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
18 Nguyễn Anh Khoa 131106029 22/02/1994 Quảng NamNam 2017 Khá 66033 DDP.P.200.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
19 Trần Văn Huy 131106027 12/08/1995 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66032 DDP.P.199.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
20 Trương Văn Hoàng 131106024 09/06/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình khá 66031 DDP.P.198.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
21 Nguyễn Đình Hoàng Hiền 131106021 16/08/1994 Đăk LăkNam 2017 Khá 66030 DDP.P.197.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
22 Hồ Ngọc Hậu 131106019 06/02/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 66029 DDP.P.196.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
23 Vũ Hồng Hải 131106018 02/02/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66028 DDP.P.195.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
24 Nguyễn Khắc Hải 131106017 19/02/1995 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 66027 DDP.P.194.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
25 Nguyễn Ngọc Dương 131106016 14/09/1995 Kon TumNam 2017 Trung bình 66026 DDP.P.193.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
26 Thái Ngọc Đông 131106012 12/09/1995 Bình ĐịnhNam 2017 Trung bình khá 66025 DDP.P.192.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
27 Huỳnh Ngọc Đăng 131106009 20/01/1995 Kon TumNam 2017 Trung bình 66024 DDP.P.191.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
28 Bùi Văn Cường 131106008 25/02/1995 Gia LaiNam 2017 Khá 66023 DDP.P.190.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
29 Đỗ Văn Bình 131106005 27/06/1995 Quảng NgãiNam 2017 Giỏi 66022 DDP.P.189.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
30 Vũ Hoàng Công Ánh 131106004 20/10/1995 Quảng NamNam 2017 Giỏi 66021 DDP.P.188.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
31 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 131106003 26/07/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 66020 DDP.P.187.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
32 Nguyễn Nhật Anh 131106001 03/06/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66019 DDP.P.186.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
33 Phạm Xuân Lũy 131404038 30/09/1994 Bình ĐịnhNam 2017 Giỏi 66018 DDP.P.185.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
34 Phan Trần Hương Duyên 131404037 06/07/1995 Đăk LăkNữ 2017 Trung bình khá 66017 DDP.P.184.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
35 Phạm Thị Vi 131404035 27/09/1995 Gia LaiNữ 2017 Khá 66016 DDP.P.183.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
36 Võ Hồng Văn 131404034 13/07/1992 Hà TĩnhNam 2017 Khá 66015 DDP.P.182.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
37 Y Ê Va 131404033 30/03/1995 Kon TumNữ 2017 Khá 66014 DDP.P.181.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
38 Nguyễn Văn Tuấn 131404032 28/07/1994 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66013 DDP.P.180.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
39 Cao Thanh Tú 131404030 28/04/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình khá 66012 DDP.P.179.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
40 Lưu Thị Thùy Trinh 131404029 07/06/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 66011 DDP.P.178.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
41 Nguyễn Tấn Toàn 131404027 02/04/1994 Quảng NgãiNam 2017 Khá 66010 DDP.P.177.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
42 Đoàn Anh Thư 131404024 10/05/1995 Gia LaiNữ 2017 Khá 66009 DDP.P.176.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
43 Đặng Thị Thy Thi 131404022 13/03/1995 Bình ĐịnhNữ 2017 Khá 66008 DDP.P.175.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
44 Trần Thị Bích Thảo 131404021 25/06/1995 Gia LaiNữ 2017 Trung bình khá 66007 DDP.P.174.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
45 Nguyễn Thị Việt Thanh 131404020 12/02/1995 Đăk LăkNữ 2017 Trung bình khá 66006 DDP.P.173.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
46 Nguyễn Tiến Sỹ 131404019 03/08/1995 Bình ĐịnhNam 2017 Trung bình khá 66005 DDP.P.172.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
47 Trần Thị Như Quỳnh 131404018 20/09/1995 Quảng NgãiNữ 2017 Trung bình khá 66004 DDP.P.171.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
48 Lê Hồng Nga 131404017 09/10/1994 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66003 DDP.P.170.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
49 Nguyễn Lê Yên Khuê 131404016 25/03/1995 Kon TumNữ 2017 Khá 66002 DDP.P.169.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
50 Đặng Thị Kim Khánh 131404015 21/10/1995 Quảng TrịNữ 2017 Trung bình khá 66001 DDP.P.168.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất