UD-CK

THÔNG TIN CHỨNG CHỈ

TRA CỨU CHỨNG CHỈ

Tên SV

Số hiệu

Loại chứng chỉ

STT Họ và tên Mã SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Năm Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Quyết định số Loại chứng chỉ
1 Cao Hoàng Tửu 131400050 21/12/1995 Đăk LăkNam 2017 Khá 66100 DDP.P.267.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
2 Trương Công Trường 131400049 08/03/1995 Quảng NamNam 2017 Khá 66099 DDP.P.266.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
3 Trương Thị Trang 131400046 15/09/1994 Quảng TrịNữ 2017 Trung bình khá 66098 DDP.P.265.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
4 Phan Thị Trang 131400045 02/02/1995 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66097 DDP.P.264.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
5 Phan Thị Bích Trâm 131400044 12/04/1994 Đăk LăkNữ 2017 Trung bình khá 66096 DDP.P.263.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
6 Trần Thị Ngọc Thương 131400041 12/11/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 66095 DDP.P.262.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
7 Phạm Hồ Hoài Thương 131400040 01/10/1995 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66094 DDP.P.261.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
8 Lê Chí Thuận 131400039 01/05/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình 66093 DDP.P.260.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
9 Lê Thanh Thôi 131400038 02/06/1992 Quảng NamNam 2017 Giỏi 66092 DDP.P.259.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
10 Trần Văn Thịnh 131400037 05/04/1995 Quảng NamNam 2017 Khá 66091 DDP.P.258.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
11 Đinh Sỹ Thìn 131400036 06/08/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình khá 66090 DDP.P.257.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
12 Trần Thị Ý Thiên 131400035 12/12/1995 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66089 DDP.P.256.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
13 Hoàng Thị Mai Thi 131400034 10/01/1995 Quảng TrịNữ 2017 Khá 66088 DDP.P.255.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
14 Lê Thị Phương Thảo 131400032 10/03/1994 Gia LaiNữ 2017 Trung bình khá 66087 DDP.P.254.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
15 Lục Thị Thanh 131400031 16/02/1995 Đăk LăkNữ 2017 Khá 66086 DDP.P.253.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
16 Võ Ngọc Sơn 131400029 27/01/1995 Quảng NamNam 2017 Trung bình 66085 DDP.P.252.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
17 Nguyễn Thanh Sang 131400028 20/10/1994 Quảng NgãiNam 2017 Trung bình khá 66084 DDP.P.251.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
18 Nguyễn Thị Quyên 131400027 07/01/1995 Bình ĐịnhNữ 2017 Trung bình khá 66083 DDP.P.250.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
19 Trương Công Anh Quốc 131400026 01/08/1995 Quảng TrịNam 2017 Khá 66082 DDP.P.249.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
20 Nguyễn Thị Lý 131400022 23/03/1995 Quảng TrịNữ 2017 Trung bình khá 66081 DDP.P.248.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
21 Nguyễn Văn Việt Linh 131400021 28/03/1995 Đà NẵngNam 2017 Trung bình 66080 DDP.P.247.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
22 Nguyễn Tài Linh 131400020 15/04/1994 Bình ĐịnhNam 2017 Trung bình 66079 DDP.P.246.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
23 Đặng Thị Mỹ Linh 131400019 02/10/1995 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66078 DDP.P.245.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
24 Trần Đường Đăng Khôi 131400018 21/11/1995 Kon TumNam 2017 Trung bình 66077 DDP.P.244.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
25 Trần Quốc Huy 131400017 20/06/1995 Bình ĐịnhNam 2017 Giỏi 66076 DDP.P.243.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
26 Trần Nhất Huy 131400016 12/11/1994 Gia LaiNam 2017 Trung bình 66075 DDP.P.242.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
27 Nguyễn Thị Thúy Hương 131400015 25/10/1995 Kon TumNữ 2017 Trung bình khá 66074 DDP.P.241.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
28 Lê Thị Mỹ Hương 131400014 01/01/1995 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66073 DDP.P.240.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
29 Nguyễn Mạnh Hùng 131400013 22/07/1994 Quảng TrịNam 2017 Trung bình khá 66072 DDP.P.239.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
30 Hồ Thị Hồng 131400012 01/06/1995 Quảng TrịNữ 2017 Khá 66071 DDP.P.238.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
31 Võ Danh Hiếu 131400011 04/09/1995 Gia LaiNam 2017 Trung bình 66070 DDP.P.237.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
32 Nguyễn Văn Hiệp 131400009 10/02/1995 Quảng NamNam 2017 Khá 66069 DDP.P.236.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
33 Nguyễn Thị Hảo 131400008 09/05/1994 Nghệ AnNữ 2017 Trung bình khá 66068 DDP.P.235.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
34 Trần Nguyễn Hoàng Giang 131400006 21/11/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình 66067 DDP.P.234.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
35 Phan Quốc Dũng 131400005 10/10/1994 Kon TumNam 2017 Khá 66066 DDP.P.233.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
36 Nguyễn Tấn Đạt 131400003 16/02/1995 Quảng NgãiNam 2017 Khá 66065 DDP.P.232.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
37 Hồ Hoàng Trinh 131106082 10/08/1994 Quảng NamNữ 2017 Trung bình khá 66064 DDP.P.231.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
38 Lê Thành Vương 131106079 24/02/1995 Bình ĐịnhNam 2017 Trung bình khá 66063 DDP.P.230.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
39 Trương Thanh Vũ 131106078 28/01/1995 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66062 DDP.P.229.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
40 Bùi Quang Vũ 131106076 24/03/1994 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66061 DDP.P.228.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
41 Võ Thành Tuấn 131106074 01/07/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 66060 DDP.P.227.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
42 Phạm Hoàng Tuấn 131106072 03/10/1995 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66059 DDP.P.226.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
43 Nguyễn Huy Tuấn 131106071 07/10/1995 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66058 DDP.P.225.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
44 Đỗ Quốc Trưởng 131106070 16/05/1995 Quảng NgãiNam 2017 Trung bình khá 66057 DDP.P.224.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
45 Hồ Quốc Trung 131106067 01/10/1995 Quảng NamNam 2017 Giỏi 66056 DDP.P.223.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
46 Hoàng Đức Trình 131106065 06/02/1995 Đăk LăkNam 2017 Trung bình khá 66055 DDP.P.222.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
47 Nguyễn Cao Trí 131106064 20/07/1995 Quảng NamNam 2017 Khá 66054 DDP.P.221.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
48 Võ Năng Tiến 131106061 03/07/1993 Quảng NamNam 2017 Trung bình khá 66053 DDP.P.220.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
49 Đỗ Hoàn Tiến 131106060 01/07/1994 Kon TumNam 2017 Trung bình khá 66052 DDP.P.219.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất
50 Hồ Xuân Thu 131106058 03/07/1993 Quảng NgãiNam 2017 Trung bình khá 66051 DDP.P.218.17 346/QĐ-PHKT ngày 12-07-2017 Giáo dục thể chất