UD-CK

THÔNG TIN VĂN BẰNG

TRA CỨU VĂN BẰNG

Tên SV

Số hiệu

Hình thức đào tạo

Ngành đào tạo

Đợt tốt nghiệp

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Ngành Năm TN Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Đợt TN Quyết định số Hình thức ĐT Niên khóa
1 Võ Thị Ta Sa 24/08/1988 Quảng NgãiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139046 DDP.6.0387.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
2 Bùi Thị Hải Hồng 09/07/1986 Ninh BìnhNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139045 DDP.6.0386.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
3 Ngô Thị Bích Hạnh 19/08/1972 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139044 DDP.6.0385.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
4 Đinh Thị Diệu 05/02/1990 Nghệ AnNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139043 DDP.6.0384.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2018-2021
5 Lê Thị Chung 10/04/1987 Thanh HóaNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139042 DDP.6.0383.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
6 Dương Thị Hải Anh 24/06/1984 Hà TĩnhNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139041 DDP.6.0382.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2018-2021
7 Nguyễn Duy Tâm 23/04/1993 Quảng NamNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139040 DDP.6.0381.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2017-2021
8 Nguyễn Văn Thành 03/11/1996 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0139039 DDP.6.0380.21 Đợt 4/2021 3270/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ VLVH 2017-2021
9 Y Thảo 03/01/1998 Kon TumNữ Dẻ Việt Nam Kinh tế phát triển 2021 Khá DND.6.0139038 DDP.6.0379.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
10 SENKHAMHEUANG Mouang 24/06/1997 XEKONGNam Lào Lào Kinh tế phát triển 2021 Trung bình DND.6.0139037 DDP.6.0378.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
11 MITDAVONG Sengvongphet 05/10/1995 XEKONGNam Lào Lào Kinh tế phát triển 2021 Khá DND.6.0139036 DDP.6.0377.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
12 BANCHONGHAK Kham Ieng 19/12/1996 CHAMPASSAKNam Lào Lào Kinh tế phát triển 2021 Trung bình DND.6.0139035 DDP.6.0376.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
13 Phạm Văn Bắc 20/02/1999 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kinh doanh thương mại 2021 Khá DND.6.0139034 DDP.6.0375.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
14 KEOBOUNTHAVONG Khankeo 05/06/1987 SARAVANHNam Lào Lào Kinh doanh thương mại 2021 Trung bình DND.6.0139033 DDP.6.0374.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
15 SONEBANHDITH Phukhankham 29/11/1998 Kon TumNam Lào Lào Kinh doanh thương mại 2021 Khá DND.6.0139032 DDP.6.0373.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
16 Nguyễn Thị Bảo Ngân 25/12/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kinh doanh thương mại 2021 Giỏi DND.6.0139031 DDP.6.0372.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
17 LINCHAMPA Sonekham 12/06/1996 XEKONGNam Lào Lào Tài chính - Ngân hàng 2021 Trung bình DND.6.0139030 DDP.6.0371.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
18 SATHAPHONE Phanmaha 10/08/1997 CHAMPASSAKNữ Lào Lào Tài chính - Ngân hàng 2021 Trung bình DND.6.0139029 DDP.6.0370.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
19 MEUNLUANG Ketsana 03/04/1998 CHAMPASSAKNam Lào Lào Tài chính - Ngân hàng 2021 Trung bình DND.6.0139028 DDP.6.0369.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
20 VANNAXAP Davanh 09/11/1996 CHAMPASSAKNữ Lào Lào Tài chính - Ngân hàng 2021 Trung bình DND.6.0139027 DDP.6.0368.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021