UD-CK

THÔNG TIN VĂN BẰNG

TRA CỨU VĂN BẰNG

Tên SV

Số hiệu

Hình thức đào tạo

Ngành đào tạo

Đợt tốt nghiệp

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Ngành Năm TN Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Đợt TN Quyết định số Hình thức ĐT Niên khóa
1 Trần Hải Lâm 30/06/2993 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Xuất sắc DND.6.0138986 DDP.6.0327.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
2 Cao Thị Mỷ Duyên 09/11/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138985 DDP.6.0326.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/12/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138984 DDP.6.0325.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
4 Trần Thị Hồng Nga 10/07/1999 Đắk LắkNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138983 DDP.6.0324.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
5 Bùi Quang Tùng 07/12/1998 Hà NamNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138982 DDP.6.0323.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
6 Dương Thị Thanh Tâm 02/09/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Giỏi DND.6.0138981 DDP.6.0322.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
7 Nguyễn Thị Thu Hương 01/08/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Trung bình DND.6.0138980 DDP.6.0321.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
8 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/09/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138979 DDP.6.0320.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
9 Lê Vĩnh Lai 31/07/1999 Gia LaiNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138978 DDP.6.0319.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
10 Tạ Thị Thành 09/06/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138977 DDP.6.0318.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
11 Đinh Thị Quỳnh 20/12/1997 Thừa Thiên HuếNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138976 DDP.6.0317.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
12 Hồ Thị Thương 10/03/1998 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Giỏi DND.6.0138975 DDP.6.0316.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
13 Ma Thị Thảo 18/12/1999 Kon TumNữ Tày Việt Nam Kế toán 2021 Giỏi DND.6.0138974 DDP.6.0315.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
14 Trần Thị Thu Hiền 07/12/1999 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138973 DDP.6.0314.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
15 Nguyễn Thị Sông Hương 28/01/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Giỏi DND.6.0138972 DDP.6.0313.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
16 Lưu Thùy Na 15/06/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138971 DDP.6.0312.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
17 Phạm Thảo Nguyên 11/11/1997 Bình ĐịnhNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Giỏi DND.6.0138970 DDP.6.0311.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
18 Phan Trương Minh Uyên 16/11/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138969 DDP.6.0310.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
19 Bùi Thị Kiều Trinh 11/11/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Xuất sắc DND.6.0138968 DDP.6.0309.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
20 Trần Thị Hương Ly 18/01/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Khá DND.6.0138967 DDP.6.0308.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021