STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
10/07/1999 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138966 |
DDP.6.0307.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
07/10/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138965 |
DDP.6.0306.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
3 |
Phí Thị Kiều Anh |
12/12/1999 |
Thanh Hóa | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138964 |
DDP.6.0305.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
4 |
Đặng Thị Diệu Linh |
08/10/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138963 |
DDP.6.0304.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
5 |
KEOMANY Poukky |
11/01/1999 |
CHAMPASSAK | Nữ |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138962 |
DDP.6.0303.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
6 |
KEONASACK Otsavanh |
02/09/1997 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138961 |
DDP.6.0302.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
7 |
SYSOULARD Khauanchai |
07/03/1996 |
ATTAPEU | Nữ |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138960 |
DDP.6.0301.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
8 |
LATTOKFANG Khamsao |
12/06/1994 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138959 |
DDP.6.0300.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
9 |
BOUATAVANH Dodo |
01/12/1999 |
XIENGKHOUANG | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138958 |
DDP.6.0299.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
10 |
CHANTHAVY Densavanh |
13/01/1994 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138957 |
DDP.6.0298.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
11 |
Nguyễn Tiên Quang |
31/12/1999 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138956 |
DDP.6.0297.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
12 |
Lê Thị Thanh Thủy |
08/02/1999 |
Quảng Trị | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138955 |
DDP.6.0296.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
13 |
Trần Thị Thu Thùy |
17/03/1998 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138954 |
DDP.6.0295.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
14 |
Nguyễn Tường Vi |
26/01/1999 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138953 |
DDP.6.0294.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
15 |
Lê Thị Hồng Ly |
12/01/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138952 |
DDP.6.0293.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
16 |
Nguyễn Thị Trúc Ngân |
23/01/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Xuất sắc |
DND.6.0138951 |
DDP.6.0292.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
17 |
Nguyễn Minh Hiếu |
10/08/1999 |
Gia Lai | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138950 |
DDP.6.0291.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
18 |
Hà Thị Hồng Nhung |
20/12/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138949 |
DDP.6.0290.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
19 |
Nguyễn Võ Hoàng Uyên |
28/09/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138948 |
DDP.6.0289.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
20 |
Phạm Hồng Dương |
06/09/1999 |
Nghệ An | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138947 |
DDP.6.0288.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |