STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
NHEUKYAHANE Cho |
24/04/1994 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139006 |
DDP.6.0347.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
2 |
Y An |
16/08/1998 |
Kon Tum | Nữ |
Bana |
Việt Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139005 |
DDP.6.0346.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
3 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
04/06/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139004 |
DDP.6.0345.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
4 |
Nguyễn Thị Thật |
18/09/1999 |
Đắk Lắk | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139003 |
DDP.6.0344.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
5 |
Siu Y Đề |
28/02/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Gia Rai |
Việt Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139002 |
DDP.6.0343.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
6 |
Y-Liêu |
09/03/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Bana |
Việt Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139001 |
DDP.6.0342.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
7 |
Hồ Thị Hồng Hạnh |
10/01/1999 |
Đắk Lắk | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0139000 |
DDP.6.0341.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
8 |
Nguyễn Thị Minh Thi |
21/12/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138999 |
DDP.6.0340.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
9 |
Nguyễn Phước Thịnh |
20/09/1994 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138998 |
DDP.6.0339.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
10 |
VANXAY Phoud Anun |
11/02/1998 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Kế toán |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138997 |
DDP.6.0338.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
11 |
BOUNTHISANE Nanthana |
15/04/1997 |
SARAVANH | Nữ |
Lào |
Lào |
Kế toán |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138996 |
DDP.6.0337.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
12 |
XAIYASENG Hat Anong |
26/07/1996 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138995 |
DDP.6.0336.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
13 |
Hoàng Cao Nguyên |
16/06/1998 |
Gia Lai | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138994 |
DDP.6.0335.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
14 |
Trần Thị Mỹ Diên |
20/12/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Giỏi |
DND.6.0138993 |
DDP.6.0334.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
15 |
Nguyễn Thị Ái Hiền |
08/04/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138992 |
DDP.6.0333.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
16 |
Trần Thị Thu Thương |
22/10/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138991 |
DDP.6.0332.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
17 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
13/07/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Giỏi |
DND.6.0138990 |
DDP.6.0331.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
18 |
Nguyễn Yên Phương |
08/11/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138989 |
DDP.6.0330.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
19 |
Nguyễn Thị Nhi Yến |
24/10/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138988 |
DDP.6.0329.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
20 |
Lê Ngọc Tường Uyên |
28/08/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2021 |
Khá |
DND.6.0138987 |
DDP.6.0328.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |