STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Hoàng Minh Quang |
24/10/1999 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139026 |
DDP.6.0367.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
2 |
XAITHONGLIN Vilaiphone |
04/05/1997 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139025 |
DDP.6.0366.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
3 |
KEOPADAP Tikxilo |
20/10/1997 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139024 |
DDP.6.0365.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
4 |
DAOLEUANG Soutchay |
15/07/1998 |
XEKONG | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139023 |
DDP.6.0364.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
5 |
DOUANGPASEUTH Phetpadith |
20/05/1998 |
CHAMPASSAK | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139022 |
DDP.6.0363.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
6 |
VONGSALASITH Pasomsin |
21/10/1996 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139021 |
DDP.6.0362.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
7 |
KEOSOMKIT Niengsee |
16/12/1997 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139020 |
DDP.6.0361.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
8 |
THEPSOMBANDITH Linda |
03/02/2000 |
ATTAPEU | Nữ |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Giỏi |
DND.6.0139019 |
DDP.6.0360.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
9 |
XAYASOUTTA Khanthay |
31/08/1999 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139018 |
DDP.6.0359.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
10 |
BOUDDAVONG Khanhphanith |
26/01/1999 |
ATTAPEU | Nữ |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139017 |
DDP.6.0358.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
11 |
LUANG APHAI Bolak |
19/07/1997 |
SARAVANH | Nữ |
Lào |
Lào |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139016 |
DDP.6.0357.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
12 |
Huỳnh Bá Trước |
27/04/1999 |
Quảng Nam | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139015 |
DDP.6.0356.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
13 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
23/05/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139014 |
DDP.6.0355.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
14 |
Tôông Y Lệ |
24/01/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Dẻ |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139013 |
DDP.6.0354.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
15 |
Nguyễn Tiến Tuấn |
27/02/1999 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139012 |
DDP.6.0353.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
16 |
Lê Thị Thanh Cang |
15/05/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139011 |
DDP.6.0352.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
17 |
Hứa Thị Hoàng Ngân |
02/10/1999 |
Quảng Nam | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Giỏi |
DND.6.0139010 |
DDP.6.0351.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
18 |
Nguyễn Thảo Nhung |
14/05/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Ka dong |
Việt Nam |
Tài chính - Ngân hàng |
2021 |
Khá |
DND.6.0139009 |
DDP.6.0350.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
19 |
SISOUMAN Somphit |
27/03/1991 |
KHAMMOUANE | Nữ |
Lào |
Lào |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Khá |
DND.6.0139008 |
DDP.6.0349.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
20 |
KIYADOUANGXAY Sengdao |
04/12/1984 |
SARAVANH | Nam |
Lào |
Lào |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0139007 |
DDP.6.0348.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |