UD-CK

THÔNG TIN VĂN BẰNG

TRA CỨU VĂN BẰNG

Tên SV

Số hiệu

Hình thức đào tạo

Ngành đào tạo

Đợt tốt nghiệp

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Dân tộc Quốc tịch Ngành Năm TN Xếp loại TN Số hiệu Số vào sổ Đợt TN Quyết định số Hình thức ĐT Niên khóa
1 Bùi Nguyễn Thắng 26/10/1999 Kon TumNam Xê đăng Việt Nam Sư phạm Toán học 2021 Trung bình DND.6.0138925 DDP.6.0266.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
2 Đinh Xuân Sơn 17/03/1999 Quảng BìnhNam Kinh Việt Nam Sư phạm Toán học 2021 Khá DND.6.0138924 DDP.6.0265.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
3 Hà Thị Thanh Trúc 20/01/1999 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Sư phạm Toán học 2021 Khá DND.6.0138923 DDP.6.0264.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
4 A Thin 14/12/1999 Kon TumNam Xơ đăng Việt Nam Giáo dục Tiểu học 2021 Khá DND.6.0138922 DDP.6.0263.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
5 Ksor Y Thương 27/06/1999 Gia LaiNữ Jrai Việt Nam Giáo dục Tiểu học 2021 Khá DND.6.0138921 DDP.6.0262.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2017-2021
6 Trần Thị Mỹ Hạnh 24/04/1998 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Giáo dục Tiểu học 2021 Khá DND.6.0138920 DDP.6.0261.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
7 A Xiên 15/02/1998 Kon TumNam Xê đăng Việt Nam Kinh tế phát triển 2021 Trung bình DND.6.0138919 DDP.6.0260.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
8 A Kiệt 18/08/1998 Kon TumNam Ka dong Việt Nam Kinh tế phát triển 2021 Trung bình DND.6.0138918 DDP.6.0259.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
9 Trần Đại Nghĩa 12/05/1996 Gia LaiNam Kinh Việt Nam Luật kinh tế 2021 Khá DND.6.0138917 DDP.6.0258.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
10 A Nghỉ 12/12/1997 Kon TumNam Xê đăng Việt Nam Luật kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0138916 DDP.6.0257.2 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
11 Đậu Thị Thùy Linh 07/12/1998 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Luật kinh tế 2021 Khá DND.6.0138915 DDP.6.0256.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
12 Rơ Châm Dâng 02/11/1998 Kon TumNam Xê đăng Việt Nam Luật kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0138914 DDP.6.0255.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
13 Cao Kiều Anh 25/11/1997 Gia LaiNữ Kinh Việt Nam Luật kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0138913 DDP.6.0254.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
14 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 23/03/1998 Kon TumNữ Kinh Việt Nam Quản trị kinh doanh 2021 Khá DND.6.0138912 DDP.6.0253.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
15 Ngô Quang Trung 12/09/1996 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Trung bình DND.6.0138911 DDP.6.0252.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
16 Trần Đăng Tú Anh 25/08/1998 Kon TumNam Kinh Việt Nam Kế toán 2021 Trung bình DND.6.0138910 DDP.6.0251.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2016-2020
17 Y Việt 13/07/1995 Kon TumNữ Xơ đăng Việt Nam Luật kinh tế 2021 Trung bình DND.6.0138909 DDP.6.0250.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2015-2019
18 Trương An Sửu 23/12/1997 Kon TumNam Kinh Việt Nam Sư phạm Toán học 2021 Trung bình DND.6.0138908 DDP.6.0249.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2015-2019
19 Phan Hữu Thịnh 19/07/1997 Gia LaiNam Kinh Việt Nam Kinh doanh thương mại 2021 Khá DND.6.0138907 DDP.6.0248.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2015-2019
20 Vũ Tuấn Anh 06/08/1995 Gia LaiNam Kinh Việt Nam Quản trị kinh doanh 2021 Trung bình DND.6.0138906 DDP.6.0247.21 Đợt 4/2021 3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 Đại học hệ chính quy 2013-2017