STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Nguyễn Sỹ Trọng |
22/08/1995 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138946 |
DDP.6.0287.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
2 |
Hoàng Hoài Thương |
26/04/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138945 |
DDP.6.0286.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
3 |
Phạm Nguyên Gia Linh |
29/05/1999 |
Quảng Ngãi | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138944 |
DND.6.0138944 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
4 |
Nguyễn Bá Dũng |
20/07/1999 |
Gia Lai | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138943 |
DDP.6.0284.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
5 |
Lê Văn Đức |
18/11/1999 |
Thanh Hóa | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138942 |
DDP.6.0283.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
6 |
Xa Thị Huyền Trang |
09/01/1999 |
Hòa Bình | Nữ |
Mường |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138941 |
DDP.6.0282.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
7 |
Trần Tuyết Mai |
23/05/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
2021 |
Khá |
DND.6.0138940 |
DDP.6.0281.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
8 |
SYBOUNHEUANG Soukdavanh |
07/09/1996 |
CHAMPASSAK | Nữ |
Lào |
Lào |
Luật kinh tế |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138939 |
DDP.6.0280.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
9 |
SONESOUBAN Lambone |
22/01/1998 |
ATTAPEU | Nữ |
Lào |
Lào |
Luật kinh tế |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138938 |
DDP.6.0279.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
10 |
CHEUANXAYYAVONG Sengchanh |
27/07/1993 |
ATTAPEU | Nam |
Lào |
Lào |
Luật kinh tế |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138937 |
DDP.6.0278.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
11 |
Đặng Thế Kiệt |
04/05/1998 |
Bình Định | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Khá |
DND.6.0138935 |
DDP.6.0276.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
12 |
Y Huyên |
06/09/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Xơ đăng |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Khá |
DND.6.0138934 |
DDP.6.0275.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
13 |
A Linh |
08/06/1999 |
Kon Tum | Nam |
Dẻ |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Khá |
DND.6.0138933 |
DDP.6.0274.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
14 |
Y Ngọc Chi |
04/11/1999 |
Kon Tum | Nữ |
Sơ Dră |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Khá |
DND.6.0138932 |
DDP.6.0273.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
15 |
Phạm Công Hải |
14/10/1999 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Khá |
DND.6.0138931 |
DDP.6.0272.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
16 |
Hà Đăng |
15/03/1999 |
Gia Lai | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Luật kinh tế |
2021 |
Trung bình |
DND.6.0138930 |
DDP.6.0271.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
17 |
Ksor H'Tâm |
13/10/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Jrai |
Việt Nam |
Kinh doanh nông nghiệp |
2021 |
Khá |
DND.6.0138929 |
DDP.6.0270.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
18 |
Trần Thị Mỹ |
10/02/1999 |
Quảng Ngãi | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Sư phạm Toán học |
2021 |
Khá |
DND.6.0138928 |
DDP.6.0269.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
19 |
Lê Thị Ngọc Bích |
16/04/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Sư phạm Toán học |
2021 |
Khá |
DND.6.0138927 |
DDP.6.0268.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |
20 |
Nay Ksor H'Linh |
28/10/1999 |
Gia Lai | Nữ |
Jrai |
Việt Nam |
Sư phạm Toán học |
2021 |
Khá |
DND.6.0138926 |
DDP.6.0267.21 |
Đợt 4/2021 |
3269/QĐ-ĐHĐN ngày 28-09-2021 |
Đại học hệ chính quy |
2017-2021 |